Có 2 kết quả:

煙草 yên thảo菸草 yên thảo

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây thuốc lá — Cũng chỉ cây thuốc phiện, tức cây thầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây thuốc lá ( Lá phơi khô thái nhỏ, quấn làm thuốc hút ).